English STORE- Phase 1

Lesson 11V: Vocabulary Review

HƯỚNG DẪN: Đọc thành tiếng, lặp lại sau giáo viên- tham khảo từ điển tại đây

Video: https://www.youtube.com/watch?v=SJvuPZQz16M&feature=youtu.be

The burden of thirst

burden /ˈbɝː.dən/ (n) : gánh nặng

Thirst /θɝːst/ (n) : sự khát nước

carry /ˈker.i/ (v) : vác

a tap (n) : cái vòi nước

mountain /ˈmaʊn.tən/ (n) : núi

run down (v) : chạy xuống

rocks /rɒks/ (n) : đá

starlight /ˈstɑːr.laɪt/ (n) : ánh sáng từ các vì sao

back up (v) : đi ngược trở lại

village /ˈvɪl.ɪdʒ/ (n) : làng

container /kənˈteɪ.nɚ/ (n) : đồ chứa

journey /ˈdʒɝː.ni/ (n) : chuyến đi

fetch /fetʃ/ (v) : lấy

unsafe /ʌnˈseɪf/ (adj) : không an toàn

drought /draʊt/ (n) : hạn hán

reduce /rɪˈduːs/ (v) : giảm

turn on (v) : mở

/tɝːn/ /ɑːn/

pour out (v) : rót /cung cấp

 /pɔːr/ /aʊt/

abundant /əˈbʌn.dənt/ (adj) : phong phú

have no access to : không có sự tiếp cận với

get rid of (v) : tránh khỏi

Pollute  /pəˈluːt(v) : làm ô nhiễm

lack of (v) : thiếu

proper /ˈprɑː.pɚ/ (adj) : chính xác

hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n) : vệ sinh

annually  /ˈæn.ju.ə.li/ (adv) : hằng năm

southern /saʊθ/ (adj) : phía nam

northern /nɔːrθ/  (adj) : phía bắc

dirty /ˈdɝː.t̬i/ (adj) : bẩn

Communities /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (n) : những cộng đồng

accessible /əkˈses.ə.bəl/ (adj) : có thể tiếp cận

plentiful /ˈplen.t̬ɪ.fəl/ (adj) : dồi dào

transform /trænsˈfɔːrm/ (v) : thay đổi

previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) : trước kia

haul /hɑːl/ (v) : kéo

cultivate /ˈkʌl.tə.veɪt/ (v) : nuôi dưỡng

unwell /ʌnˈwel/ (n) : ốm yếu

fetch /fetʃ/ (v) : đem về

take care of (v): chăm sóc

siblings /ˈsɪb.lɪŋ/  (n) : anh/chị em ruột

prevent /prɪˈvent/ (v) : ngăn cản

experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n) : trải nghiệm

challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n) : những thử thách

remote /rɪˈmoʊt/ (adj) : xa xôi

overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ (adj) : quá mức

underground /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ (n) : dưới mặt đất

require /rɪˈkwaɪr/ (v) : đòi hỏi

geological  /ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl(adj) : thuộc địa chất

expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (n) : chuyên gia

be abandoned:  bị bỏ hoang

schemes /skiːm/ (n) : những chương trình

move on (v) : di chuyển, đi tiếp

technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n) : công nghệ

break down  (v) : đổ vỡ

repair /rɪˈper/ (v) : sửa chữa

locally /ˈloʊ.kəl/ (adv) : địa phương

available  /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) : có sẵn

international  /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ (adj) : quốc tế

non-profit (adj) : phi lợi nhuận

tackle /ˈtæk.əl/ (v) : giải quyết

approach /əˈproʊtʃ/ (v) : tiếp cận

combine /kəmˈbaɪn/ (v) : kết hợp

capture /ˈkæp.tʃɚ/ (v) : giữ lại

filter /ˈfɪl.t̬ɚ/ (v) : lọc

otherwise /ˈʌð.ɚ.waɪz/ (adv) : mặt khác

drain away (v) : chảy đi nơi khác

/dreɪn/ /əˈweɪ/

innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (n) : sáng kiến

solution /səˈluː.ʃən/ (n) : giải pháp

involve /ɪnˈvɑːlv/ (v) : bao gồm, dính líu

design /dɪˈzaɪn/ (v) : thiết kế

maintain  /meɪnˈteɪn(v) : duy trì, bảo trì

committee /kəˈmɪt̬.i/ (n) : ủy ban

construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (n) : công trình

runs the project : chạy dự án

crops /krɑːp/ (n) : những mùa vụ

terraces /ˈter.əs/ (n) : những cánh đồng

dug into (v) : đào vào trong

residents /ˈrez.ə.dənt/ (n) : cư dân

drilling machinery (n) máy khoan

construct /kənˈstrʌkt/ (v) : xây dựng

pump /pʌmp/ (n) : cái bơm

be motorised (v) : được cơ giới hóa

motorise- /ˈmoʊ.t̬ə.raɪzd/

reservoir /ˈrez.ɚ.vwɑːr/ (n) : bể chứa nước

gravity  /ˈɡræv.ə.t̬i(n) : trọng lực

pipes /paɪp/ (n) : những ống dẫn

fund /fʌnd/ (v) : gây quỹ

concrete /ˈkɑːn.kriːt/ (n) : bê tông

trench /trentʃ/ (n) :  những cái mương

lay /leɪ/  (v) : đặt ở dưới đất

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

3 thoughts on “English STORE- Phase 1”

    1. Sorry đã không check website for a long time.

      Nếu bạn muốn học, bạn cần tạo 1 tài khoản Paypal hoặc có thể trả phí khóa học là $49 bằng cách chuyển khoản ở Việt Nam.
      Hướng dẫn chuyển khoản tại link tutorschool.vn/chuong-trinh-hoc/Sach-tu-hoc-ielts
      (hoặc bạn chỉ cần mua sách nếu bạn ở VN)

Đã đóng nhận xét.