-
Các lesson được biên soạn và trình bày theo mục đích hướng dẫn học viên tự học dễ nhất, chỉ cần theo đúng thứ tự các bài học.
- Lesson 0: Get ready for your course
- Lesson 1R: Thành phố thân thiện nhất thế giới
- Lesson 1P: Pronunciation
- Lesson 1V: Vocabulary Review
- Lesson 1W: Writing at its easiest
- Lesson 1S: Speaking
- Lesson 2R: Đất nước hạnh phúc nhất thế giới
- Lesson 2V: Vocabulary Review
- Lesson 2P: Prounciation
- Lesson 2S: Thực hành Speaking
- Lesson 2W: Writing at its easiest
- Lesson 3R: Cuộc cách mạng điện tử
- Lesson 3P: Pronunciation
- Lesson 3V: Vocabulary Review
- Lesson 3W: Writing at its easiest
- Lesson 3S: Speaking
- Lesson 4R: Tắc nghẽn giao thông
- Lesson 4P: Pronunciation Practice
- Lesson 4V: Vocabulary Review
- Lesson 4W: Đoạn văn Discussion (problems)
- Lesson 4L- Listening & Repeat
- Lesson 4S: Speaking
- Lesson 5R: Các bài đọc tăng từ vựng
- Lesson 5P: Pronunciation
- Lesson 5V: Vocabulary Review
- Lesson 5W: Writing at its easiest
- Lesson 5L: Listening & Repeat
- Lesson 6R: Cá voi phá kỷ lục di cư
- Lesson 6V: Vocabulary Review
- Lesson 6W: How to write about Solutions
- Lesson 7R: Vấn đề rác thải
- Lesson 7P: Pronunciation-Optional
- Lesson 7V: Vocabulary Review
- Lesson 7S: Speaking
- Lesson 7W: Lưu ý khi viết về giải pháp
- Lesson 8R: Tạo ra một sự thay đổi
- Lesson 8V: Vocabulary Review
- Lesson 8W: Viết về nguyên nhân
- Lesson 9R: Ngày không mua sắm
- Lesson 9V: Vocabulary Review
- Lesson 9W: Writing at its easiest
- Lesson 9S: Speaking Practice
- Lesson 10R: Environment- Here today, gone tomorrow
- Lesson 10P: Pronunciation-Optional
- Lesson 10V: Vocabulary Review
- Lesson 10S: Speaking Practice
- Lesson 10W: Writing at its easiest
- Lesson 11R: The burden of thirst
- Lesson 11P: Pronunciation-Optional
- Lesson 11V: Vocabulary Review
- Lesson 11S: Speaking
- Lesson 12R: The Pompidou Centre
- Lesson 12P: Pronunciation-Optional
- Lesson 12V: Vocabulary Review
- Lesson 12S: Speaking
- Lesson 13R: Tourism- White mountain, green tourism
- Lesson 13P: Pronunciation-Optional
- Lesson 13V: Vocabulary Review
- Lesson 13W: A new level of Writing
- Lesson 14: Technology- Reading in a whole new way
- Lesson 14P: Pronunciation-Optional
- Lesson 14V: Vocabulary Review
- Info: Speaking Focus- Offline or online practice with tutors
-
Bedtime Vocabulary Reviews
Học viên nghe và lặp lại các từ vựng sau mỗi bài đọc, vào các buổi tối trước khi đi ngủ hoặc buổi sáng sau khi thức dậy. Mục đích là học từ vựng và luyện phát âm. Cách kiểm tra phát âm: hãy thu âm giọng đọc và upload file thu âm lên Youtube rồi bật chế độ CC, nếu Youtube nhận ra từ Tiếng Anh bạn đang đọc= phát âm của bạn đã tiến bộ.
-
Các bài tập thực hành Writing hàng ngày
Các bài tập thực hành ngắn này giúp học viên rèn luyện thói quen viết hàng ngày và đạt kỹ năng viết nhanh. Nếu bài tập quá khó, hãy đọc hiểu câu hỏi, suy nghĩ và trả lời bằng Tiếng Việt. Việc này giúp não bộ làm quen với lập luận.
Lesson 11V: Vocabulary Review
HƯỚNG DẪN: Đọc thành tiếng, lặp lại sau giáo viên- tham khảo từ điển tại đây
Video: https://www.youtube.com/watch?v=SJvuPZQz16M&feature=youtu.be
The burden of thirst
burden /ˈbɝː.dən/ (n) : gánh nặng
Thirst /θɝːst/ (n) : sự khát nước
carry /ˈker.i/ (v) : vác
a tap (n) : cái vòi nước
mountain /ˈmaʊn.tən/ (n) : núi
run down (v) : chạy xuống
rocks /rɒks/ (n) : đá
starlight /ˈstɑːr.laɪt/ (n) : ánh sáng từ các vì sao
back up (v) : đi ngược trở lại
village /ˈvɪl.ɪdʒ/ (n) : làng
container /kənˈteɪ.nɚ/ (n) : đồ chứa
journey /ˈdʒɝː.ni/ (n) : chuyến đi
fetch /fetʃ/ (v) : lấy
unsafe /ʌnˈseɪf/ (adj) : không an toàn
drought /draʊt/ (n) : hạn hán
reduce /rɪˈduːs/ (v) : giảm
turn on (v) : mở
/tɝːn/ /ɑːn/
pour out (v) : rót /cung cấp
/pɔːr/ /aʊt/
abundant /əˈbʌn.dənt/ (adj) : phong phú
have no access to : không có sự tiếp cận với
get rid of (v) : tránh khỏi
Pollute /pəˈluːt/ (v) : làm ô nhiễm
lack of (v) : thiếu
proper /ˈprɑː.pɚ/ (adj) : chính xác
hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n) : vệ sinh
annually /ˈæn.ju.ə.li/ (adv) : hằng năm
southern /saʊθ/ (adj) : phía nam
northern /nɔːrθ/ (adj) : phía bắc
dirty /ˈdɝː.t̬i/ (adj) : bẩn
Communities /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (n) : những cộng đồng
accessible /əkˈses.ə.bəl/ (adj) : có thể tiếp cận
plentiful /ˈplen.t̬ɪ.fəl/ (adj) : dồi dào
transform /trænsˈfɔːrm/ (v) : thay đổi
previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) : trước kia
haul /hɑːl/ (v) : kéo
cultivate /ˈkʌl.tə.veɪt/ (v) : nuôi dưỡng
unwell /ʌnˈwel/ (n) : ốm yếu
fetch /fetʃ/ (v) : đem về
take care of (v): chăm sóc
siblings /ˈsɪb.lɪŋ/ (n) : anh/chị em ruột
prevent /prɪˈvent/ (v) : ngăn cản
experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n) : trải nghiệm
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n) : những thử thách
remote /rɪˈmoʊt/ (adj) : xa xôi
overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ (adj) : quá mức
underground /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ (n) : dưới mặt đất
require /rɪˈkwaɪr/ (v) : đòi hỏi
geological /ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ (adj) : thuộc địa chất
expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (n) : chuyên gia
be abandoned: bị bỏ hoang
schemes /skiːm/ (n) : những chương trình
move on (v) : di chuyển, đi tiếp
technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n) : công nghệ
break down (v) : đổ vỡ
repair /rɪˈper/ (v) : sửa chữa
locally /ˈloʊ.kəl/ (adv) : địa phương
available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) : có sẵn
international /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ (adj) : quốc tế
non-profit (adj) : phi lợi nhuận
tackle /ˈtæk.əl/ (v) : giải quyết
approach /əˈproʊtʃ/ (v) : tiếp cận
combine /kəmˈbaɪn/ (v) : kết hợp
capture /ˈkæp.tʃɚ/ (v) : giữ lại
filter /ˈfɪl.t̬ɚ/ (v) : lọc
otherwise /ˈʌð.ɚ.waɪz/ (adv) : mặt khác
drain away (v) : chảy đi nơi khác
/dreɪn/ /əˈweɪ/
innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (n) : sáng kiến
solution /səˈluː.ʃən/ (n) : giải pháp
involve /ɪnˈvɑːlv/ (v) : bao gồm, dính líu
design /dɪˈzaɪn/ (v) : thiết kế
maintain /meɪnˈteɪn/ (v) : duy trì, bảo trì
committee /kəˈmɪt̬.i/ (n) : ủy ban
construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (n) : công trình
runs the project : chạy dự án
crops /krɑːp/ (n) : những mùa vụ
terraces /ˈter.əs/ (n) : những cánh đồng
dug into (v) : đào vào trong
residents /ˈrez.ə.dənt/ (n) : cư dân
drilling machinery (n) máy khoan
construct /kənˈstrʌkt/ (v) : xây dựng
pump /pʌmp/ (n) : cái bơm
be motorised (v) : được cơ giới hóa
motorise- /ˈmoʊ.t̬ə.raɪzd/
reservoir /ˈrez.ɚ.vwɑːr/ (n) : bể chứa nước
gravity /ˈɡræv.ə.t̬i/ (n) : trọng lực
pipes /paɪp/ (n) : những ống dẫn
fund /fʌnd/ (v) : gây quỹ
concrete /ˈkɑːn.kriːt/ (n) : bê tông
trench /trentʃ/ (n) : những cái mương
lay /leɪ/ (v) : đặt ở dưới đất
minh muon dang ky hoc ma khong dc ban co the huong dan minh tren mail. la vinhkhanhtoan@gmail.com , manythanks
Mình đã gửi email. Bạn kiểm tra nhé.
Sorry đã không check website for a long time.
Nếu bạn muốn học, bạn cần tạo 1 tài khoản Paypal hoặc có thể trả phí khóa học là $49 bằng cách chuyển khoản ở Việt Nam.
Hướng dẫn chuyển khoản tại link tutorschool.vn/chuong-trinh-hoc/Sach-tu-hoc-ielts
(hoặc bạn chỉ cần mua sách nếu bạn ở VN)