English STORE- Phase 1

Lesson 4V: Vocabulary Review

Nghe giáo viên đọc và lặp lại sau giáo viên- tham khảo từ điển tại đây

Traffic jams/ traffic congestions (n): tắc nghẽn giao thông

/ˈtræf.ɪk/ /dʒæm/ /kənˈdʒes.tʃən/

problems /ˈprɑː.bləm/ (n) : những vấn đề

affect /əˈfekt/ (v) : tác động, ảnh hưởng

throughout the world : khắp thế giới

/θruːˈaʊt/ /ðə/ /wɝːld/

smog /smɑːɡ/ (n): khói

dozens of cities : hàng tá thành phố

/ˈdʌz.ən/ /əv/ /ˈsɪt̬.i/

an average of a full work : một tuần làm việc trung bình

/ən/ /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ /əv/ /fʊl/  /wɝːk/

according to /əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/: theo

alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ (n) : sự thay thế

get around (v) : đi lại /ɡet/ /əˈraʊnd/

look for (v) : tìm kiếm

/lʊk/ /fɔːr/

convenience /kənˈviː.ni.əns/ (n) : sự thuận tiện

comfort /ˈkʌm.fɚt/ (n) : sự thoải mái

privacy /ˈpraɪ.və.si/ (n) : sự riêng tư

commuters /kəˈmjuː.t̬ɚ/ (n) : những người tham gia giao thông

technique /tekˈniːk/ (n) : kỹ thuật

reduce  /rɪˈduːs/ (v): giảm thiểu

whereby  /werˈbaɪ/ (adv) : bằng cách nào đó

charge a toll (v) : tính phí

In theory /ˈθɪr.i/ (adv) : theo lý thuyết

pollution /pəˈluː.ʃən/ (n) : ô nhiễm

thanks to (adv) : nhờ vào đó

/θæŋks/

rush hours (n) : giờ cao điểm

/rʌʃ/ /aʊr/

employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ (n): người chủ

implement /ˈɪm.plə.ment/(v) : thi hành

flexi-time (n) : thời gian linh hoạt

employees (n): người làm thuê

off-peak traffic times (n) : thời gian xe cộ thưa thớt

staff /stæf/ (n) : nhân viên

telecommute /ˈtelɪkəˌmjuːt/  (v): làm việc từ xa

keep something off something (v) : giữ cái gì đó khỏi cái gì

urban planners (n): những người lập kế hoạch đô thị  

/ˈɝː.bən/ /ˈplæn.ɚ/

especially /ɪˈspeʃ.əl.i/  (adv): đặc biệt

take around (v) : đi vòng quanh

/teɪk/ /əˈraʊnd/

accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (v): ở, trú ngụ

forward-thinker (n): người nghĩ (về phía trước/ về tương lai)

unwilling /ʌnˈwɪl.ɪŋ/ (adj): không sẵn lòng

encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích

private automobiles (n): những xe hơi riêng

/ˈpraɪ.vət/ /ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/

public transport (n): phương tiện giao thông công cộng

environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường

governments (n): các chính phủ

capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ (n) : khả năng

upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): nâng cấp

efficient technologies (n): những công nghệ hiệu quả

/tekˈnɑː.lə.dʒi/

environmentalists (n) : những nhà môi trường học

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.ɪst/

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

3 thoughts on “English STORE- Phase 1”

    1. Sorry đã không check website for a long time.

      Nếu bạn muốn học, bạn cần tạo 1 tài khoản Paypal hoặc có thể trả phí khóa học là $49 bằng cách chuyển khoản ở Việt Nam.
      Hướng dẫn chuyển khoản tại link tutorschool.vn/chuong-trinh-hoc/Sach-tu-hoc-ielts
      (hoặc bạn chỉ cần mua sách nếu bạn ở VN)

Đã đóng nhận xét.